Có 2 kết quả:
当前 dāng qián ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ • 當前 dāng qián ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current
(2) today's
(3) modern
(4) present
(5) to be facing (us)
(2) today's
(3) modern
(4) present
(5) to be facing (us)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current
(2) today's
(3) modern
(4) present
(5) to be facing (us)
(2) today's
(3) modern
(4) present
(5) to be facing (us)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0