Có 2 kết quả:

当前 dāng qián ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ當前 dāng qián ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) current
(2) today's
(3) modern
(4) present
(5) to be facing (us)

Bình luận 0